Có 4 kết quả:
紧急 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ • 紧集 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ • 緊急 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ • 緊集 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent
(2) emergency
(2) emergency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compact set
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) urgent
(2) emergency
(2) emergency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compact set
Bình luận 0