Có 4 kết quả:

紧急 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ紧集 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ緊急 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ緊集 jǐn jí ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent
(2) emergency

Từ điển Trung-Anh

compact set

Từ điển Trung-Anh

(1) urgent
(2) emergency

Từ điển Trung-Anh

compact set